Có 2 kết quả:
早岁 zǎo suì ㄗㄠˇ ㄙㄨㄟˋ • 早歲 zǎo suì ㄗㄠˇ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early years
(2) adolescence
(2) adolescence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early years
(2) adolescence
(2) adolescence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0